Hành Trình Cứu Chuộc trong Văn Xuôi Công Giáo Hậu Hiện Đại - Mai Văn Phấn
Mai
Văn Phấn
“Ngôi Lời đã trở nên người phàm và cư ngụ giữa chúng ta”
(Phúc Âm theo Thánh Gioan 1, 14)
Văn học Công giáo, đặc biệt văn xuôi,
luôn chiếm vị trí quan trọng trong dòng chảy văn hóa nhân loại, phản ánh sâu
sắc những giá trị tinh thần và nhân sinh. Trong bối cảnh hậu hiện đại, khi các
giá trị truyền thống đối diện với những thách thức, văn xuôi Công giáo không
chỉ tái hiện những mâu thuẫn nội tâm mà còn mở ra hành trình khám phá chiều sâu
đức tin và niềm hy vọng. Sự cứu chuộc, vốn là giá trị cốt lõi của văn học Công
giáo, vượt khỏi phạm trù tâm linh, trở thành hành trình kiếm tìm sự tha thứ,
hòa giải và chữa lành những tổn thương của cá nhân và cộng đồng. Trên nền tảng
nghiên cứu một số tác phẩm văn xuôi Công giáo hậu hiện đại trong và ngoài nước,
bài viết này tập trung phân tích hành trình cứu chuộc như một trục chính của
sáng tác, qua đó làm sáng tỏ vai trò của nhà văn trong việc kiến tạo và lan tỏa
các giá trị nhân sinh; đồng thời, khảo sát cách thức biểu đạt mối quan hệ giữa
con người, đức tin và ý niệm cứu rỗi trong bối cảnh giao thoa văn hóa và tư
tưởng đương đại.
Các tác giả là tín hữu Công giáo, hầu
hết đều viết về đức tin; trong đó, có những nhà văn sáng tác với tâm thức hậu
hiện đại, hoặc áp dụng một số thủ pháp đặc trưng của trào lưu này. Bên cạnh đó,
một số nhà văn không phải tín hữu Công giáo nhưng đã viết về đức tin và sự cứu
chuộc theo lối hậu hiện đại, nhằm phản ánh sự phức tạp, mâu thuẫn trong đời
sống tâm linh và xã hội đương đại. Người viết bài này gọi chung tác phẩm thuộc
các nhóm trên là văn xuôi Công giáo hậu hiện đại. Nội dung bài viết sẽ tập trung
bàn về một số tác giả Công giáo Việt Nam tiêu biểu như, Linh mục Nguyễn Trung
Tây, Linh mục Cao Gia An, Linh mục Nguyễn Đức Thông, Linh mục Linh mục Nguyễn Hoàng Hải, Linh mục Trần Văn Dũng, Song
Nguyễn (bút danh của Đức Giám mục Đaminh Nguyễn Chu Trinh); các nhà văn Nguyễn Tham Thiện
Kế, Nguyễn Việt Hà, Nguyễn Văn Học, Nguyễn Một, Vinh Kiu, Nguyễn Thị Khánh Liên,
Đặng Kim Thoa, Huy Chung (bút danh của
Chung Thanh Huy), Nguyễn Ngọc Hoài Nam, Hải Miên (bút danh của Phạm Minh Châu),
Hạt Cát Sa Mạc (bút danh của Soeur Vinh Sơn Nguyễn Thị Chung), Đinh Thị Thu
Hằng... Đây là những
nhà văn không ngừng thử nghiệm trong cách biểu đạt, nhằm mở rộng không gian cho
những trải nghiệm tâm linh và đức tin. Bên cạnh đó, bài viết cũng lấy dẫn chứng
tác phẩm của một số nhà văn nước ngoài như Cormac McCarthy[1], Flannery O'Connor[2], Toni Morrison[3],
Graham Greene[4].
Dù họ thuộc những
tín ngưỡng khác nhau, nhưng đã mang tâm thức, hoặc sử dụng một phần thủ pháp
hậu hiện đại để biểu đạt đức tin và mỹ học Kitô giáo.
Văn xuôi Công giáo hậu hiện đại có thể được
chia thành hai chủ đề chính: văn học Công giáo viết về sự cứu rỗi và sự
cứu rỗi trong văn học thế tục. Tuy nhiên, việc nghiên cứu dấu (hiệu) ấn
hậu hiện đại trong văn học Công giáo Việt Nam hoặc bất kỳ khía cạnh nào
liên quan đều là những lĩnh vực rộng lớn, đòi hỏi sự phân tích sâu sắc, và khó
có thể bao quát toàn diện trong khuôn khổ một nghiên cứu. Vì vậy, trong bài
viết này, tôi chỉ tập trung điểm xuyết một số nét cơ bản của các tác phẩm văn
xuôi Công giáo mang tâm thức hậu hiện đại hoặc sử dụng một số thủ pháp tiêu
biểu của trào lưu này, nhằm nhận diện sơ bộ một nhánh trong dòng chảy văn
chương đương đại. Thông qua các tác phẩm được dẫn chứng, bài viết sẽ làm nổi
bật ảnh hưởng của trào lưu hậu hiện đại trong việc khắc họa đức tin, sự cứu rỗi
và thân phận con người ở một số khía cạnh nhất định.
Thuật ngữ "Hậu hiện đại" (Postmodern) xuất hiện
vào khoảng năm 1947, lần đầu tiên được nhà
sử học người Anh Arnold Toynbee[5] sử
dụng để mô tả một giai đoạn văn hóa trong lịch sử nhân loại, phản ánh sự chuyển
mình từ thời hiện đại sang một giai đoạn mới. Vào những năm 1960, thuật ngữ này
được áp dụng rộng rãi trong lĩnh vực nghệ thuật, đặc biệt trong các công trình
kiến trúc của Charles Jencks[6]. Ông
đã viết về hậu hiện đại như một trào lưu phản ứng lại những nguyên lý của chủ
nghĩa hiện đại, đề cao tính đa dạng và khoảng mở trong thiết kế. Sau đó,
Jean-François Lyotard[7] trong
cuốn sách "Hoàn cảnh Hậu hiện đại" ("La Condition
postmoderne", 1979), đã mô tả hậu hiện đại như sự
phản kháng lại các “siêu tự sự” hay "đại tự sự", được hiểu là các giá
trị và hệ thống lý thuyết bao trùm khi ấy; thay vào đó, ông đề cao sự đa dạng,
tính diễu
nhại, tính chủ quan, liên văn bản... Các học giả khác như Jacques Derrida[8]với
phương pháp giải cấu trúc, Michel Foucault[9] với lý thuyết quyền
lực và tri thức, hay Jean Baudrillard[10]
với lý thuyết mô phỏng đã góp phần hình thành tư duy hậu hiện đại, nhấn mạnh
tính đa thanh, sự phân mảnh, giải trung tâm, và nghi ngờ các giá trị phổ quát. Với nền tảng lý thuyết này, hậu
hiện đại thúc đẩy sự thay đổi trong cách chúng ta nhìn nhận và tương tác với
thế giới xung quanh; nó mở ra không gian cho sự đa dạng và phức tạp trong mọi
lĩnh vực của đời sống, trong đó có văn học. Trong mọi mô hình xã hội, điều kiện
hậu hiện đại có vai trò quyết định trong việc hình thành các phương pháp sáng
tạo mới, khuyến khích sự tự do biểu đạt, phá vỡ những quy chuẩn truyền thống và
mở rộng phạm vi chấp nhận của xã hội đối với những hình thức nghệ thuật đa
dạng. "Sáng tạo, theo tinh thần của hậu hiện đại, là thể nghiệm không
giới hạn, là phiêu lưu vô định, là việc khai phóng các khả thể của nghệ thuật
chứ không chỉ dừng lại ở việc tạo ra tác phẩm nghệ thuật.[11]"
I
- Sự cứu chuộc nơi thương khó
Sự cứu chuộc (Redemption) trong Công giáo là hành động Thiên Chúa giải thoát con người khỏi tội lỗi và sự chết thông qua cái chết tự nguyện của Ngài trên thập giá. Qua cái chết và sự phục sinh của Chúa Giêsu, con người nhận được ơn cứu độ và cơ hội hòa giải với Thiên Chúa. Tuy nhiên, sự cứu chuộc không chỉ là hành động duy nhất mà còn kêu gọi con người sám hối, tin vào Chúa Giêsu như Đấng Cứu Thế và sống theo những giáo huấn của Ngài.
Trong văn học Công giáo, sự cứu chuộc
là biểu hiện sâu sắc của nhân tính và quá trình chữa lành. Các tác phẩm văn xuôi Công giáo hậu
hiện đại thường thể hiện cuộc đấu tranh nội tâm của các nhân vật, những người
tìm kiếm sự cứu chuộc không chỉ qua hình thức tôn giáo truyền thống mà còn qua
hành động, hy sinh và đối diện với những mâu thuẫn cá nhân và xã hội. Trong bối
cảnh đó, sự cứu chuộc trở nên mơ hồ và phức tạp, đan xen trong cuộc sống của
những nhân vật mang đầy mâu thuẫn và xung đột.
Nguyễn Văn Học là một trong những nhà
văn Công giáo sung sức và nổi bật hiện nay. Ở tuổi 40, anh đã có hơn 40 tác phẩm
được ấn hành, với đa dạng đề tài và chiều sâu tư tưởng. Tập truyện ngắn
"Miền Thánh Đợi" (Nxb. Văn học, 2021) là một điểm nhấn quan trọng,
xoay quanh ba chủ đề lớn: đức tin, xã hội và tình yêu, khắc họa hành trình vươn
tới thánh thiện của những con người chịu đau khổ và tìm thấy ý nghĩa trong ánh
sáng Thiên Chúa. Đau khổ không phải là trừng phạt mà là sự tôi luyện, giúp con
người mạnh mẽ hơn. Đức tin là ánh sáng soi rọi, giúp vượt qua nghịch cảnh,
trong khi tình yêu và sự tha thứ mang lại bình an và hy vọng. Với lối kể chậm
rãi và giàu cảm xúc, các câu chuyện không theo mạch tuyến tính hay kết thúc rõ
ràng, mà có kết cấu mở, tạo sự mơ hồ và khơi mở nhiều cách hiểu, phản ánh sự
hoài nghi đặc trưng của văn học hậu hiện đại. Cuốn sách kết hợp nhuần nhuyễn
tôn giáo và triết học, xã hội và tâm lý, tạo nên không gian giao thoa giữa hiện
thực và tâm linh.
Sự cứu chuộc trong văn học Công giáo
gắn liền với nhân sinh quan và đấu tranh nội tâm. Các nhân vật thường đối diện
với tội lỗi, khổ đau và mâu thuẫn, trong đó sự cứu chuộc trở thành hành trình
khám phá bản thân và hòa giải với Thiên Chúa. Sự tha thứ và hy vọng vào cứu rỗi
giúp họ vượt qua thử thách, xây dựng nhân sinh quan về tự cứu, tha thứ và phục
hồi mối quan hệ với Thiên Chúa. Sự cứu chuộc là hành động cá nhân, cũng là quá
trình tái sinh và hòa giải cộng đồng, nơi các mối quan hệ được thử thách và
chữa lành.
Tập truyện ngắn
"Một mùa hè dưới bóng cây" (Nxb. Hội Nhà Văn, 2023) của Nguyễn Tham
Thiện Kế khắc họa sâu sắc chiều kích tâm linh, nơi ánh sáng Thiên Chúa và tinh
thần cứu chuộc trở thành mạch ngầm xuyên suốt. Ánh sáng ấy, biểu trưng cho hy
vọng, giác ngộ và tình yêu, hiện diện qua hành trình các nhân vật đối mặt với
sai lầm và đổ vỡ niềm tin. Các nhân vật thường mang nặng xung đột nội tâm,
nhưng chính ánh sáng Thiên Chúa soi tỏ giá trị tha thứ và hy sinh, giúp họ vượt
qua bóng tối. Truyện ngắn "Có một ai trong bóng tối nhìn tôi" in
trong tập là bức tranh nội tâm kịch tính, với nhân vật "Tôi", một họa
sĩ trẻ, phát hiện hai di ảnh úp mặt trên ban thờ gia tiên của hai anh em sinh
đôi là đại diện cho hai chiến tuyến đối địch. Qua cuộc gặp gỡ kỳ bí,
"Tôi" nhận ra bi kịch của một gia đình bị chia cắt bởi định kiến xã
hội dù chiến tranh đã kết thúc. Truyện khắc họa vết thương chiến tranh chưa
lành, nơi tình yêu và quan hệ bị xé nát, với ánh mắt bí ẩn trong bóng tối vừa
gợi nỗi sợ hãi, vừa mang tính phán xét. Câu hỏi "Hình như trong bóng tối
có ai đang nhìn Tôi?" không chỉ là câu trần thuật, mà là lời kêu gọi sự
tha thứ và hòa giải từ cộng đồng.
Lấy
ánh sáng Thiên Chúa làm trung tâm, nhà văn Nguyễn Thị Khánh Liên, qua tập truyện
ngắn "Sông chảy về đâu"
(Nxb. Hồng Đức, 2021), đã khắc họa hành trình vượt qua bóng tối của các nhân vật
bằng niềm tin, sự tha thứ và tình yêu cứu chuộc, mang đến những câu chuyện giàu
ý nghĩa về cuộc sống, đức tin và những phận người đau khổ nhưng tràn đầy hy vọng.
Truyện ngắn "Tiếng chuông mùa xuân" trong tập
sách biểu đạt hành trình trở về đầy kỳ diệu của một người "con đi
hoang"; Đây là sự hòa giải giữa con người với gia đình, cộng đồng, là sự
trở về với Thiên Chúa. Hình ảnh người mục tử trong tập truyện hiện lên như những
“người gieo hạt”, mang tình yêu và ánh sáng của Chúa đến những vùng đất xa xôi,
thiếu thốn. Họ là biểu tượng cho sự hy sinh, giản dị và lòng kiên trì gieo trồng
đức tin giữa đời sống khắc nghiệt. Nhân vật Lapia trong truyện "Bài ca của
chú ve nhỏ" là minh chứng cho sức mạnh kiên cường trước nghịch cảnh. Mất
chồng con trong cơn lũ quét, chịu đựng nỗi đau thể xác vì bệnh phong cùi và sự
cô lập của xã hội, Lapia vẫn ví mình như những chú ve nhỏ, dù ngắn ngủi nhưng vẫn
hát ca ngợi Thiên Chúa.
Văn
xuôi Công giáo hậu hiện đại nổi bật với sự pha trộn giữa thực tại và huyền bí,
đồng thời thể hiện sự xung đột giữa đức tin và nghi ngờ. Trong bối cảnh xã hội
hiện đại, khi các giá trị truyền thống bị đổ vỡ, các tác phẩm hậu hiện đại
không tìm cách khẳng định một đức tin vững chắc, mà thay vào đó, khám phá những
vùng tối ám và mâu thuẫn nội tâm của con người. Nhà văn thường kết hợp yếu tố
tôn giáo và huyền bí, nơi đức tin diễn ra giữa ánh sáng và bóng tối, niềm tin
và sự mất mát. Điều này khiến sự cứu chuộc trong văn học Công giáo hậu hiện đại
trở thành một hành trình đầy mâu thuẫn và
nghịch lý.
Đức tin và sự cứu chuộc của Chúa là ánh sáng dẫn lối,
giúp con người thoát khỏi bóng tối. Trong truyện dài giả tưởng "Sứ mạng[12]" của Đặng Kim Thoa, người mẹ đơn
thân và con trai nhỏ chuyển đến sống trong ngôi nhà đồn đại là “ma ám.” Thực tế,
đây là nơi các linh hồn tìm đến nhờ cô giải thoát. Với sứ mạng được Chúa trao
phó, hai mẹ con phải đối mặt với những thế lực hắc ám. Được sự trợ giúp của
Tiên tri Elia và Tổng Lãnh Thiên Thần Michel, người mẹ học cách chiến đấu chống
lại quỷ dữ. Khi Satan dồn toàn lực tấn công, lời cầu nguyện của các linh hồn và
tín hữu đã được Thiên Chúa ban ơn. Michel giáng trần, chiến thắng quỷ vương và
mang lại hòa bình. Truyện không chỉ lồng ghép đức tin vững mạnh mà còn truyền tải
thông điệp về sự cứu rỗi qua quyền năng Thiên Chúa.
Trong
các tác phẩm hậu hiện đại, sự cứu chuộc không còn là một quá trình tuyến tính,
dễ hiểu. Các tác giả không đơn giản hóa vấn đề tội lỗi và sự tha thứ, mà thay
vào đó, họ khai thác sự phức tạp của tâm hồn, cuộc đấu tranh giữa thiện và ác,
và cảm giác lạc lối của các nhân vật trong thế giới hiện đại. Chẳng hạn, trong
tác phẩm "Cha và Con" của Cormac McCarthy (Nxb. Văn hóa Thông tin,
2008), sự cứu chuộc là quá trình sống phức tạp, đầy đau khổ nhưng vẫn tìm thấy
hy vọng trong yêu thương và sự hy sinh. McCarthy vẽ lên một thế giới hậu tận thế
tăm tối, nơi các nhân vật tiếp tục hành trình bất chấp mọi thử thách. Sự cứu
chuộc trong câu chuyện này không mang tới một kết quả hoàn hảo, mà là hành
trình tìm kiếm những giá trị nhân văn còn sót lại trong một thế giới đổ nát.
Trong bối cảnh đó, người cha và con trai của ông kiên trì sống sót không chỉ vì
sự cần thiết phải tồn tại mà vì tình yêu gia đình và lòng kiên cường. Dù thế
giới xung quanh ngập tràn tội lỗi và tàn ác, người cha vẫn giữ vững niềm tin
vào mối quan hệ với con trai, cố gắng bảo vệ sự trong sáng của đứa trẻ. Tình
yêu và sự hy sinh của người cha chính là yếu tố cứu rỗi, mang lại ý nghĩa cho
cuộc sống trong những hoàn cảnh tăm tối nhất.
Các
thể loại văn xuôi hậu hiện đại như tiểu thuyết, truyện ngắn và tác phẩm phi hư
cấu có vai trò quan trọng trong biểu đạt đức tin và sự cứu chuộc. Tiểu thuyết
Công giáo hậu hiện đại, với các nhân vật đầy mâu thuẫn và hành trình nội tâm
phức tạp, tạo ra những không vực tâm linh đa chiều, nơi sự cứu chuộc vừa là mục
tiêu cuối cùng vừa là quá trình tìm kiếm gian nan, đầy thử thách. Thể loại
truyện ngắn, với tính chất cô đọng và sâu sắc, cũng thường sử dụng các tình
huống đối mặt với đức tin, khủng hoảng tinh thần và sự tìm kiếm ý nghĩa cuộc
sống, thể hiện rõ sự giao thoa giữa tín ngưỡng và sự đổ vỡ các giá trị. Các tác
phẩm phi hư cấu trong văn xuôi hậu hiện đại phản ánh đức tin trong xã hội đương
đại, từ những cuộc đối thoại với niềm tin, sự nghi ngờ cho đến những tìm kiếm
về sự cứu chuộc trong một thế giới mà sự tồn tại của Thiên Chúa đôi khi bị hoài
nghi.
Con
người trong thế giới hậu hiện đại phải đối diện với sự mất mát giá trị tinh
thần và sự mông lung trong tìm kiếm ơn cứu chuộc. Tính chất đa chiều và hỗn
mang của xã hội đương đại khiến cho sự tha thứ, sự tìm kiếm và khủng hoảng đức
tin trở thành tâm điểm trong các tác phẩm văn học hậu hiện đại. Sự tha thứ
không còn là hành động dễ dàng hay kết thúc rõ ràng, mà là một quá trình phức
tạp, đôi khi mâu thuẫn, đan xen giữa từ bỏ và kiên định. Trong bối cảnh này, sự
cứu chuộc là mục tiêu tôn giáo, cũng là một hành trình đầy gian nan, trong đó
con người phải đối mặt với sự nghi ngờ, mất mát và những khó khăn tinh thần để
tìm lại hy vọng và bình an.
Truyện "Huệ
trong đêm[13]"
của nhà văn Cao Gia An, là một câu chuyện
cảm động về tình yêu thương và lòng nhân ái. Truyện kể về một người phụ nữ đơn
thân, tên Huệ, phải vật lộn với khó khăn cuộc sống và nỗi đau mất mát. Trong
một đêm tăm tối, cô gặp gỡ một vị khách đặc biệt, người đã giúp cô nhận ra giá
trị của đức tin và tình thương trong cuộc đời. Câu chuyện là thông điệp sâu sắc
về hy vọng và cứu rỗi trong tình thương yêu của Thiên Chúa.
Tập
truyện ngắn "Khó mà tìm được một người tốt" của
Flannery O'Connor (Nxb. Hội Nhà Văn, 2019) là một tác phẩm xuất sắc khám phá những phức
tạp về đạo đức, đức tin và tình trạng của con người hiện đại. Các tình tiết trong tác phẩm xoay quanh những nhân vật
bình dị, nhưng phải đối mặt với những tình huống khắc nghiệt và tàn bạo. Cuốn
sách không chỉ khắc họa sự đối đầu giữa tội lỗi và ân sủng, mà còn là một hành
trình tìm kiếm cứu chuộc qua những khủng hoảng tinh thần, niềm tin và sự mất
mát. O'Connor tài tình lột tả những yếu tố tôn giáo và huyền bí, nơi đức tin có
thể bị thử thách đến tận cùng, dẫn dắt các nhân vật vào những khúc quanh quyết
định của đời sống, khi họ phải đối diện với sự thật về bản chất và mối quan hệ
giữa con người và Chúa.
II - Hành trình vượt thoát
Trong
văn xuôi Công giáo hậu hiện đại, hành trình cứu chuộc được thể hiện qua các
hành động cụ thể, là quá trình đấu tranh
nội tâm phức tạp, nơi cái thiện và cái ác luôn đan xen, song hành. Các tác phẩm
khai thác sâu sắc sự giác ngộ qua tội lỗi và tha thứ, phản ánh cách mà con
người tìm thấy sự cứu rỗi trong những khoảnh khắc đen tối nhất. Thay vì mô tả
ơn cứu chuộc như một kết quả tươi sáng và rõ ràng, văn học hậu hiện đại mô tả
nó như một hành trình gian nan, nơi nhân vật phải đối mặt với bản chất tội lỗi và
khổ đau để từ đó tinh thần được chuyển hóa. Các tác giả thường sử dụng những
tình huống cực đoan, kịch tính, thậm chí là bạo lực để làm nổi bật cuộc chiến
giữa sự cứu rỗi và hủy diệt. Trong văn học hậu hiện đại, sự tha thứ không phải
lúc nào cũng đến từ Thiên Chúa mà nó phản ánh một quá trình đối diện và chấp
nhận tội lỗi. Sự cứu chuộc không phải là xóa bỏ hoàn toàn tội lỗi mà là một
bước chuyển đổi trong nhận thức và cách đối diện với nó.
Các
nhân vật trong văn xuôi Công giáo hậu hiện đại thường là những con người lạc
lối, đầy mâu thuẫn nội tâm, và khát khao tìm kiếm sự cứu chuộc. Họ không phải những
anh hùng hay thánh nhân hoàn hảo mà là những con người bình dị, đối diện với sự
yếu đuối, sai lầm và tội lỗi. Những giằng xé tâm lý của họ là trọng tâm của tác
phẩm, vì đây là nơi họ trải qua những thử thách tinh thần và tự nhận thức. Nhân
vật có thể bắt đầu hành trình cứu rỗi từ những lỗi lầm, nhưng chính quá trình
đối diện với tội lỗi, với đau khổ và sự tha thứ đã tạo cơ hội cho họ biến đổi
và giác ngộ. Họ phải đối mặt với chính mình trong những tình huống khó khăn
nhất và dần học được cách tha thứ cho bản thân và cho tha nhân.
Tác
phẩm "Người Yêu Dấu"
của Toni Morrison (Nxb. Văn học, 2007) là một ví dụ điển hình về việc đối
diện với tội lỗi và sự tha thứ trong hoàn cảnh hậu hiện đại. Câu chuyện xoay
quanh nhân vật Sethe, một người mẹ nô lệ đã giết con gái mình để bảo vệ con
khỏi kiếp nô lệ, dẫn đến sự xuất hiện của linh hồn ma quái – "Người yêu
dấu" – luôn theo đuổi, ám ảnh gia đình bà. Sự cứu chuộc trong "Người Yêu Dấu" không đến từ sự tha
thứ của Thiên Chúa mà từ việc đối diện và hòa giải với quá khứ. Nhân vật Sethe
tìm kiếm sự cứu chuộc cho bản thân và cho những linh hồn vương vấn, bao gồm cả
linh hồn của con gái bà đã chết. Tình yêu thương của Sethe dành cho các con là
động lực, là cái giá phải trả cho sự giải thoát khỏi kiếp nô lệ. Qua hành trình
đau khổ và hy sinh, các nhân vật trong tác phẩm tìm thấy sự cứu chuộc không
hoàn hảo, là sự hòa giải với chính tội lỗi và quá khứ đau thương.
Tác
phẩm "Vinh Quang và Quyền Năng" (Nxb. Sống Mới, 1972) của Graham
Greene cũng thể hiện sâu sắc cuộc đấu tranh giữa tội lỗi và sự cứu chuộc qua
hình tượng một linh mục đầy mâu thuẫn nội tâm. Dẫu mang trên mình tội lỗi, ông
vẫn kiên định trong nghĩa vụ, tìm thấy sự cứu chuộc qua sự hy sinh và tình yêu
thương, phản ánh quan niệm Công giáo về sự cứu rỗi: vừa là sự tha thứ từ Thiên
Chúa, vừa là hành trình vượt qua yếu đuối, đấu tranh nội tâm để yêu thương và
hy sinh vì tha nhân.
Văn
xuôi Công giáo hậu hiện đại thường được đặt trong bối cảnh xã hội đầy bất ổn và
sự xói mòn các giá trị đạo đức và tinh thần. Trong thế giới đương đại, các
nguyên tắc đạo đức truyền thống đang dần mất đi, con người cảm thấy lạc lối và
khó tìm kiếm ý nghĩa trong cuộc sống. Tuy nhiên, trong những hoàn cảnh tăm tối
nhất vẫn có những tia hy vọng, sự chữa lành và cứu chuộc. Tác phẩm không chỉ
phản ánh sự mất mát trong thế giới vật chất mà còn mở ra những chiều kích tâm
linh, nơi con người có thể tìm thấy sự kết nối với Thiên Chúa và đồng loại. Các
tác giả sử dụng các yếu tố tôn giáo, huyền bí và khoảnh khắc ân sủng để chỉ ra
rằng, mặc dù xã hội có thể suy đồi, nhưng vẫn có những cơ hội để tìm lại sự chữa
lành, bình an và cứu chuộc.
Văn xuôi Công
giáo hậu hiện đại vừa khai thác sự cứu chuộc của cá nhân vừa nhấn mạnh tầm quan
trọng của mối liên kết cộng đồng. Mặc dù mỗi nhân vật luôn phải đối mặt với
hành trình cứu rỗi của riêng mình, nhưng họ không tồn tại trong cô độc. Mối
quan hệ giữa các cá nhân, đặc biệt là trong gia đình và cộng đồng, đóng vai trò
quan trọng. Các tác phẩm biểu đạt rằng sự cứu chuộc không chỉ là sự chuyển hóa
cá nhân mà còn là sự hòa nhập và liên kết của các cá nhân trong một cộng đồng,
một xã hội. Qua những tương tác này, những nhân vật có thể tìm thấy sự hỗ trợ
và giúp đỡ lẫn nhau, tạo ra một không gian tâm linh nơi sự tha thứ và cứu rỗi
được chia sẻ.
Sự cứu chuộc
còn phản ánh những vấn đề sâu sắc và nổi bật của xã hội đương đại, như sự mất
mát, kiếm tìm ý nghĩa trong cuộc sống, tội lỗi và sự tha thứ. Xã hội hiện đại
đang đối mặt với nhiều khủng hoảng về giá trị đạo đức và tinh thần, khiến con
người cảm thấy lạc lối và thiếu một điểm tựa vững chắc. Sự mất mát, một trong
những chủ đề quan trọng trong văn học đương đại, đặc biệt là mất mát về tinh
thần và nhân tính, thường xuyên xuất hiện trong các tác phẩm Công giáo hậu hiện
đại. Trong bối cảnh đó, hành trình tìm kiếm sự cứu chuộc phản ánh nỗi khao khát
khám phá ý nghĩa cuộc sống, vượt qua đau khổ và tội lỗi.
Trong một thế
giới mà các giá trị truyền thống dần bị mai một và sự hoài nghi đức tin gia
tăng, những câu chuyện về sự cứu rỗi cá nhân có thể giúp độc giả tìm thấy con
đường trở lại với sự hy vọng và lòng tin. Sự tha thứ, trong các tác phẩm này,
không chỉ đến từ Thiên Chúa mà còn là một quá trình nội tâm, nơi nhân vật phải
đối diện với chính mình, vượt qua sự yếu đuối và tội lỗi để chấp nhận và yêu
thương. Tình yêu thương và sự hy sinh là những yếu tố chủ yếu trong quá trình
cứu chuộc, giúp con người vươn lên và tái sinh từ những đau thương, cho dù sự
cứu chuộc đó không phải lúc nào cũng đem lại kết quả.
Văn học Công
giáo Việt Nam có nhiều nhà văn với phong cách sáng tác độc đáo, tiêu biểu là
Linh mục Nguyễn Trung Tây. Tác phẩm của ông kết hợp giữa tâm linh tôn giáo và
góc nhìn hậu hiện đại, mang đậm dấu ấn của một tư duy chiêm nghiệm về đức tin,
con người và cuộc sống, được trình bày bằng một lối viết gần gũi, đôi khi dí
dỏm, phá cách... Tác phẩm của Nguyễn Trung Tây chắt lọc từ đời sống thực nơi
tác giả đã trải qua, kết hợp với huyền thoại, giấc mơ, sự kỳ lạ, ngôn ngữ ẩn
dụ, tạo nên một mảng văn chương đặc sắc. Nhà phê bình văn học Bùi Công Thuấn nhận
xét: "... có truyện hiện thực kết hợp với huyền thoại, với giấc mơ, với
những sự kỳ lạ ("Thần cây đa", "Cơn mơ và giấc mộng",
"Cây Thánh giá gỗ mùa Giáng Sinh"). Có truyện viết bằng ngôn ngữ mộc
của đời sống cộng đồng nhưng có truyện lại viết bằng ngôn ngữ ẩn dụ rất uyên
thâm, khiến cho thông điệp chuyển tải trở nên sâu kín. Những truyện này tạo
thành một mảng văn chương đặc sắc của Nguyễn Trung Tây ("Quán rượu nửa
đêm", "Giấy bạc con công", "Thần cây đa", "Hành
trình Văn lang", "Người máu lạnh", "Thanh hỏa trà",
"Tôi hét lên"). Cũng có truyện pha trộn hiện tại với lịch sử, với tư
tưởng triết học, với suy tư để chủ đề thăng hoa khỏi những bế tắc bi kịch của
thực tại ("Tôi từ thiên đàng tới", "Hành trình Văn Lang",
Giấy bạc con công…)[14]". Văn phong của Nguyễn Trung Tây phá vỡ khuôn mẫu truyền thống, kết hợp
giữa thần học, tâm linh với cái nhìn đa chiều, phóng khoáng về đời sống, thường
đặt các vấn đề tôn giáo trong bối cảnh đương đại, gắn với các giá trị phổ quát
như tình yêu, sự tha thứ và khát vọng cứu rỗi.
Văn học Công
giáo tác động sâu sắc đến độc giả trong việc tìm kiếm và nhận thức về ơn cứu
độ. Các tác phẩm mở ra một cõi tâm linh, nơi con người có thể tìm thấy sự đồng
cảm và chia sẻ với những giằng xé nội tâm của nhân vật. Độc giả có thể nhìn
thấy mình trong các nhân vật đầy mâu thuẫn, tội lỗi và khát khao được cứu rỗi,
từ đó nhận ra rằng sự cứu chuộc là một quá trình không ngừng nghỉ, mà trong đó
mỗi bước đi, dù là sai lầm hay sự hy sinh, đều góp phần vào sự trưởng thành và
giác ngộ.
Văn xuôi hậu
hiện đại đặc biệt chú trọng đến việc phá vỡ cấu trúc kể chuyện truyền thống,
nhằm làm nổi bật tính phức tạp và mâu thuẫn trong hành trình cứu chuộc. Những
tác phẩm thuộc thể loại này thường kết thúc không có hậu, hoặc chủ đích không
rõ ràng, thay vào đó, sự cứu chuộc được biểu đạt như một hành trình đầy gian
nan, đòi hỏi con người đối mặt với những mảnh vỡ của đời sống. Sự cứu chuộc
không phải một điểm đến cuối cùng mà là quá trình liên tục, trong đó mỗi nhân
vật phải vật lộn với chính những yếu đuối, sai lầm và nỗi đau của bản thân để
tiến gần hơn đến sự giác ngộ.
Tiểu
thuyết "Cơ hội của Chúa" của Nguyễn Việt Hà (Nxb. Trẻ, 1999) là một
ví dụ điển hình cho việc phá vỡ cấu trúc kể chuyện truyền thống trong văn xuôi
Công giáo hậu hiện đại. Tác phẩm trình bày câu chuyện thông qua những mảnh ghép
rời rạc như những trang nhật ký, vùng mờ ký ức và dòng suy tưởng đứt quãng; nó
phản ánh sự bất an và mâu thuẫn trong xã hội. Nhân vật Hoàng, một trí thức trẻ
đối mặt với khủng hoảng niềm tin và bất định trong cuộc sống, trở thành hình
mẫu cho sự hoang mang của cả một thế hệ. Qua những mảnh vỡ ký ức, câu chuyện dần
hé lộ một thực tại đầy mâu thuẫn, nơi cuộc sống không còn là chuỗi sự kiện liên
tục mà dung hợp khoảng trống và những mảnh vỡ. Cấu trúc này không chỉ phản ánh
sự hỗn loạn, bất ổn của hậu hiện đại mà còn là phép ẩn dụ cho hành trình cứu
chuộc của nhân vật – không theo một đường thẳng, mà qua nhiều ngã rẽ, sự nghi
ngờ, thử thách và đấu tranh nội tâm.
Cách
tiếp cận của Nguyễn Việt Hà thách thức tư duy truyền thống về cấu trúc tiểu
thuyết, mở ra góc nhìn mới về sự cứu chuộc trong văn học Công giáo hậu hiện đại.
Từ cái nhìn phi tuyến tính, sự cứu chuộc trở thành một quá trình chưa có điểm
dừng, trong đó đức tin, hy sinh và tình yêu thương không phải là những yếu tố
dễ dàng đạt được, mà là nguồn sáng dẫn lối giữa mê cung của đời sống. Các nhân
vật trong tác phẩm không tìm thấy sự cứu rỗi ngay lập tức mà phải trải qua
những nỗi đau, sự đổ vỡ và những cuộc đấu tranh không ngừng nghỉ với chính
mình, đối diện và chấp nhận cả những vết thương không mau lành.
Như
vậy, việc phá vỡ cấu trúc kể chuyện truyền thống trong văn xuôi Công giáo hậu
hiện đại không chỉ là phương pháp nghệ thuật mà còn là cách để phản ánh một
thực tế sinh động về sự cứu chuộc: đó là quá trình khó khăn và mâu thuẫn, ngổn
ngang những đoạn đường gập ghềnh và không bao giờ có sự hoàn hảo tuyệt đối.
III - Hòa giải và tái sinh
Văn học Công giáo hậu hiện đại biểu đạt
sự cứu chuộc như một hành trình tự nhận thức và đối diện với sự yếu đuối, những
khiếm khuyết của bản thân. Sự cứu chuộc là tìm kiếm sự tha thứ, đồng thời là
cuộc phản tỉnh sâu sắc về bản chất của tội lỗi và những ràng buộc xã hội. Các
tác phẩm này mở ra một bối cảnh cho sự mâu thuẫn nội tâm, nơi nhân vật không
tìm cách thoát khỏi tội lỗi bằng sự tha thứ dễ dàng, mà phải trải qua quá trình
đối diện với những sai lầm, những khổ đau mà họ đã gây ra. Sự cứu chuộc ở đây
là sự thấu hiểu và sự chấp nhận, dẫn đến trưởng thành và thay đổi từ bên trong. Các tác phẩm theo khuynh hướng này
thường thách thức sự hiểu biết đơn giản về tội lỗi và sự cứu chuộc. Sự cứu
chuộc không phải là sự giải thoát khỏi tất cả khổ đau và tội lỗi mà là một quá
trình liên kết giữa cái tôi cá nhân với những giá trị tâm linh và nhân văn
trong bối cảnh xã hội đầy biến động.
Tác giả Vinh Kiu (bút danh của Lê Ngọc Thành Vinh) chủ yếu
viết về đức tin Công giáo qua ba cuốn sách đáng chú ý. Tiểu thuyết "Đóa Hồng
Thứ 40" (Nxb. Hồng Đức, 2020) kể về nhân vật Thanh Hiền, một
lao động xa xứ tại Nhật Bản, đối mặt với áp lực tài chính và những cạm bẫy đạo
đức nơi đất khách. Dù bị đẩy vào những góc tối của đời sống, Thanh Hiền vẫn một
lòng hướng về Chúa; Cô chứng minh rằng đức tin chính là con đường dẫn đến sự giải
thoát và cứu chuộc. Tiểu thuyết "Hoa Trong Bão" (Nxb. Hồng Đức, 2022) là câu chuyện về Thảo Mai, một phụ nữ Công giáo trẻ vật lộn với cuộc sống hôn
nhân đầy mâu thuẫn. Qua hình ảnh người phụ nữ bảo vệ gia đình và giữ gìn đức
tin, tác phẩm nhấn mạnh giá trị của lòng chung thủy và sự quan phòng của Thiên
Chúa. Truyện "Maria ngoại truyện" ("Truyện kể về Đức Mẹ
Maria", Nxb. Hồng Đức, 2022) tái hiện cuộc đời Đức
Mẹ Maria, hòa quyện giữa sự linh thánh và đời sống thế tục. Đức Mẹ trong truyện
hiện ra như biểu tượng của sự vâng phục và lòng yêu thương vô bờ bến, truyền cảm
hứng về đức tin kiên định và tinh thần hy sinh thầm lặng. Vinh Kiu có cách
viết giản dị nhưng giàu biểu cảm, giúp người đọc cảm nhận được đức tin Công
giáo, từ đó hiểu rõ ý nghĩa của sự cứu chuộc: nhờ đức tin và tình yêu Thiên
Chúa, con người có thể vượt qua những yếu đuối, tìm thấy hy vọng và giữ vững
lòng trung thành với những giá trị nhân văn cao cả.
Nhìn
từ góc độ phê phán, sự cứu chuộc trong văn học Công giáo hậu hiện đại vừa là
câu chuyện về một cá nhân tìm kiếm sự tha thứ từ Thiên Chúa vừa là sự tái tạo,
làm mới lại các mối quan hệ giữa con người với nhau và với chính bản thân.
Những nhân vật trong tác phẩm thường phải đương đầu với những điều kiện xã hội
bất ổn, đối diện với sự đổ vỡ các giá trị truyền thống, và từ đó hình thành
cách nhìn mới về sự cứu rỗi, không phải là mục tiêu cuối cùng, mà là một hành
trình chưa có điểm dừng.
Có những tác phẩm không trực tiếp viết về tôn giáo, nhưng
mang tinh thần của sự cứu chuộc. Tiểu thuyết "Từ giờ thứ sáu đến giờ thứ
chín" (Nxb. Hội Nhà văn, 2023) của nhà văn Nguyễn Một đã vận dụng tư tưởng
Hậu hiện đại để giải thiêng các “đại tự sự” về chiến tranh Việt Nam, phơi bày sự
tàn khốc, đau đớn và những tác động sâu sắc của chiến tranh lên đời sống cá
nhân và cộng đồng. Tôi ấn tượng sâu sắc với nhân vật Trang, một người phụ nữ đã
trải qua nhiều biến cố đau thương. Cô trở thành gái nhảy tại quán bar Thiên
Thai, sống trong môi trường đầy rẫy tội lỗi, rượu, ma túy và những mối quan hệ
buông thả. Trang sống cùng Giôn Bay, một phi công Mỹ, và sinh cho anh một đứa
con trai tên là Trần Văn Mỹ. Sau khi Giôn mất tích, Trang gửi đứa bé cho sơ Thục
Hạnh dòng Mến Thánh Giá và quay lại cuộc sống tại quán bar... Những trải nghiệm
khổ đau này đưa cô đến bờ vực tuyệt vọng, nhưng Trang tìm thấy ánh sáng của niềm
tin, mở ra cơ hội cho sự thay đổi và sự hòa giải với chính mình. Hành trình tự cứu rỗi của Trang khắc họa sâu sắc quá trình vượt qua đau khổ
và lầm lạc. Nhan đề cuốn sách mang ý nghĩa sâu sắc, đặc biệt đối với những người
Công giáo, khi "giờ thứ sáu đến giờ thứ chín" theo sách Phúc Âm là thời
điểm Chúa Giêsu bị đóng đinh trên thập giá[15]. Đây là khoảng thời gian vô cùng đau đớn, nhưng cũng chứa đựng sự hy sinh
và cứu rỗi của Chúa. Trong chuyện, "Tôn giáo không được miêu tả như là
những thành tố văn hóa tâm linh (tín lý, Thần học, Kinh Thánh…), hoặc miêu tả để
khích bác (như một vài tác phẩm trước đây), mà được trình bày như một thực tại
xã hội có khả năng nâng đỡ những nỗi đau thương của con người trong chiến
tranh, đem lại niềm tin yêu trong cơn tuyệt vọng và góp phần xây dựng, gìn giữ
hòa bình.[16]"
(Bùi Công Thuấn).
Với sự kết hợp
giữa lý tưởng tâm linh và tư tưởng nhân văn, văn học Công giáo không chỉ phản
ánh những vấn đề đương đại mà còn biểu đạt Cái đẹp hoàn mỹ, vĩnh cửu dưới ánh
sáng Thiên Chúa, tôn vinh những giá trị nhân văn cao cả. Đây là dòng chảy đặc
biệt trong văn học Việt Nam, vừa góp phần xây dựng và duy trì những giá trị đạo
đức, vừa trở thành cầu nối giữa con người hiện đại với những giá trị tinh thần
vượt thời gian. Các
tác giả Huy Chung (bút danh của Chung Thanh Huy), Nguyễn Ngọc Hoài Nam, Hải
Miên (bút danh của Phạm Minh Châu), Hạt Cát Sa Mạc (bút danh của Soeur Vinh Sơn
Nguyễn Thị Chung), Đinh Thị Thu Hằng... đã có những đóng góp đáng kể vào vào đời
sống văn học. Viết về đức tin và hành trình cứu chuộc trong ánh sáng Thiên
Chúa, mỗi tác giả mang đến một góc nhìn riêng biệt nhưng cùng hướng đến mục
tiêu là truyền tải thông điệp về niềm tin, sự cứu rỗi và tình yêu của Thiên
Chúa.
Thông qua hành
trình đối diện với tội lỗi, tìm kiếm sự tha thứ và hòa giải, các tác phẩm văn
học Công giáo khơi dậy ý thức tâm linh, khẳng định vẻ đẹp của lòng nhân ái, sự
khoan dung và trách nhiệm; dẫn dắt độc giả đến sự tự vấn, phản chiếu ánh sáng
Thiên Chúa như nguồn cội của sự thật và tình yêu, thúc đẩy lối sống hòa hợp
giữa con người với cộng đồng, với tha nhân. Đồng thời, văn học Công giáo đối
thoại sâu sắc với những thách thức đương đại như khủng hoảng môi trường, bất
bình đẳng xã hội, hay sự suy giảm các giá trị nhân bản, qua đó gợi mở giải pháp
dựa trên niềm tin, lòng trắc ẩn và tinh thần cứu chuộc. Không chỉ dừng lại ở
việc phản ánh thực tại, các tác phẩm còn đề cao khả năng phục hồi và tái sinh
của con người, mang đến sự chữa lành trước những khủng hoảng tâm lý như cô đơn,
trầm cảm, hay rối loạn tinh thần. Dưới ánh sáng Thiên Chúa, văn học Công giáo
thắp lên niềm hy vọng và khát vọng hướng tới Cái đẹp vĩnh cửu.
Kết luận
Sự cứu chuộc
trong văn học Công giáo hậu hiện đại là hành trình phức hợp, gắn liền với kiếm
tìm sự tha thứ từ Thiên Chúa và đối diện với những mâu thuẫn, khổ đau, tội lỗi
của con người. Nó phản ánh quá trình cá nhân và cộng đồng trong bối cảnh xã hội
hiện đại, nơi các giá trị truyền thống bị thử thách, đạo đức bị thoái hóa, suy
đồi. Sự cứu chuộc không chỉ là phương tiện chữa lành, mà còn nhắc nhở về mối
quan hệ giữa con người và đức tin, khơi dậy niềm hy vọng và sự tái sinh.
Văn
học Công giáo hậu hiện đại phản ánh các vấn đề đương đại thông qua hành trình
tâm linh, khơi mở những suy tư sâu sắc về đức tin, tình yêu và lòng trắc ẩn. Dù
mang tính thử nghiệm nghệ thuật hay hướng đến chiều sâu triết lý, các tác phẩm
đều toát lên sức mạnh chữa lành và niềm hy vọng vào khả năng phục hồi của tâm hồn
con người.
Vượt qua giới hạn tôn giáo, văn học Công giáo đóng góp vào việc xây dựng nền văn hóa nhân văn, nơi tình yêu thương, sự hy sinh và lòng trắc ẩn trở thành giá trị phổ quát. Nó tiếp tục khẳng định vai trò tinh thần, soi sáng những vấn đề cốt lõi của con người và xã hội, khuyến khích con người sống bác ái, chan hòa và tìm kiếm cuộc sống có ý nghĩa hơn.
(Do hạn chế nguồn tài liệu, bài viết này có thể chưa bao quát hết các tác phẩm của các nhà văn Công giáo Việt Nam, nên rất mong nhận được những ý kiến góp ý từ bạn đọc.)
M.V.P.
Hải Phòng, 17/12/2024
[1] Cormac
McCarthy (1933-2023), là nhà văn người Mỹ.
[2] Mary
Flannery O'Connor (1925-1964), là một tiểu thuyết gia, nhà văn truyện ngắn và
nhà viết tiểu luận người Mỹ.
[3] Toni
Morrison (1931-2019), là nhà văn người Mỹ.
[4] Graham
Henry Greene (1904-1991), là tiểu thuyết gia người Anh.
[5]
Arnold Toynbee (1889-1975).
[6] Charles Jencks (1939-2019) - Charles Alexander Jencks, là nhà lý
luận văn hóa, nhà thiết kế cảnh quan, nhà sử học kiến trúc người Mỹ và là
người đồng sáng lập Trung tâm Chăm sóc Ung thư Maggie.
[7] Jean-François
Lyotard (1924-1998), là triết gia người Pháp.
[8]
Jacques Derrida (1930-2004),
là triết gia người Pháp.
[9]
Michel Foucault (1926-1984),
là triết gia và nhà lý luận xã hội người Pháp.
[10] Jean Baudrillard (1929-2007), là triết gia và nhà
xã hội học người Pháp.
[11] Chủ nghĩa hậu hiện đại trong văn học Việt Nam những năm đầu thế kỷ XXI: diện mạo và tác động" https://hieutn1979.wordpress.com/2021/11/25/chu-nghia-hau-hien-dai-trong-van-hoc-viet-ngu-nhung-nam-dau-the-ky-xxi-dien-mao-va-tac-dong/
[12] Truyện đăng trên website vanhoadatmoi.net.
[13]
Truyện của nhà văn Cao Gia An đăng trên website của Dòng Tên - Dòng Chúa Cứu
Thế, đã được dựng thành phim. Linh mục Giuse Cao Gia An là tiến sĩ chú giải
Thánh Kinh. Ngài là một văn nghệ sĩ đa tài, viết văn, làm thơ, viết phê bình
văn học, sáng tác nhạc...
[14]
"Truyện ngắn Nguyễn Trung Tây - Truyền Thống và Hiện Đại".
https://vanhoadatmoi.net/
[15]
Theo sách Phúc Âm của Thánh Mátthêu (27:45-50), Thánh Mácô (15:33-37) và Thánh
Luca (23:44-46): Chúa Giêsu bị đóng đinh trên thập giá vào khoảng 12 giờ trưa
và chịu khổ nạn đến 3 giờ chiều.
[16] "Từ giờ thứ sáu đến giờ thứ chín" https://vanchuongthanhphohochiminh.vn/tu-gio-thu-sau-den-gio-thu-chin
TÀI LIỆU THAM KHẢO
1. Thái Phan Vàng Anh (2010), Tiểu thuyết Việt Nam đầu thế kỉ XXI từ góc nhìn hậu hiện đại, Văn nghệ quân đội (712), tr104;
2. Lê Huy Bắc (2013), Văn học hậu hiện đại, lí thuyết và tiếp nhận, NXB Đại học Sư phạm Hà Nội.
3. Phạm Văn Chung S.J (Luận văn tốt nghiệp dòng Tên, 2013), Giải cấu trúc hiện tượng luận Husserl” của Jacques Derrida, Học viện Thánh Giuse;
4. Trương Đăng Dung (2004), Tác phẩm văn học như là quá trình, NXB Khoa học xã hội.
5. Graham Greene (Tiểu thuyết, 1972), Vinh Quang và Quyền Năng, Nxb. Sống Mới;
6. Phương Lựu, (Nghiên cứu, 2011), Lý thuyết văn học hậu hiện đại, Nxb. Đại học Sư Phạm Hà Nội,
7. Jean-François Lyotard (Chuyên luận, 2019), Hoàn cảnh Hậu hiện đại, Nxb. Tri Thức,
8. Nguyễn Việt Hà (Tiểu thuyết, 2013), Cơ hội của Chúa, Nxb. Trẻ;
9. Nguyễn Việt Hà (Tiểu thuyết, 2013), Khải huyền muộn, Nxb. Trẻ;
10. Nguyễn Việt Hà (Tiểu thuyết, 2015), Ba ngôi của Người, Nxb. Trẻ;
11. Nguyễn Tham Thiện Kế (Tập du ký, 2017), Đợi chị về tưới rượu bến sông, Nxb. Hội Nhà Văn;
12. Nguyễn Tham Thiện Kế (Tập truyện ngắn, 2023), Một mùa hè dưới bóng cây, Nxb. Hội Nhà Văn;
13. Nguyễn Thị Kim Hồng (Công trình khoa học, 2018), Đặc trưng ngôn ngữ, giọng điệu trong thơ Công giáo Việt Nam hiện đại, Tạp chí Khoa học xã hội và nhân văn, Trường ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn – ĐH QG Hà Nội, Tập 4, Số 1 (2/2018);
14. Nguyễn Thị Kim Hồng (Công trình khoa học, 2018), Giọng điệu giãi bày trong thơ Công giáo Việt Nam hiện đại, Kỷ yếu Hội thảo khoa học Quốc gia Nghiên cứu và giảng dạy Ngoại ngữ, ngôn ngữ và Quốc tế học tại Việt Nam, NXB ĐH QG Hà Nội.
15. Nguyễn Thị Kim Hồng (Công trình khoa học, 2018), Biểu tượng trong thơ Công giáo Việt Nam hiện đại, Tạp chí Khoa học Xã hội TP. Hồ Chí Minh (Viện KHXHVN - Viện KHXH vùng Nam Bộ), Số 3 (235), (7/2018).
16. Nguyễn Thị Kim Hồng (Công trình khoa học, 2018), Xúc cảm thẩm mỹ trong thơ Công giáo Việt Nam, Tạp chí khoa học Trường ĐH Hồng Đức, Số 41 (10/2018).
17. Nguyễn Thị Kim Hồng (10/2018), “Sự phát triển của thơ Công giáo trong thơ ca Việt Nam”, Kỷ yếu Hội thảo Khoa học Quốc tế dành cho Học viên Cao học và Nghiên cứu sinh GRS 2018, Nxb. ĐH QG Hà Nội.
18. Nguyễn Thị Kim Hồng (2018), “Một số thể thơ trong thơ Công giáo Việt Nam hiện đại”, Tạp chí khoa học Trường ĐH Sư phạm Hà Nội, Số 4/2018 VN.
19. Nguyễn Thị Kim Hồng (Công trình khoa học, 2019), “Dấu ấn tôn giáo trong ngôn ngữ thơ Mai Văn Phấn”, Tạp chí khoa học Trường Đại học Vinh, Tập 48, Số 3/ 2019.
20. Nguyễn Thị Kim Hồng (Công trình khoa học, 2022), Về nghiên cứu cảm hứng tôn giáo trong thơ Việt Nam thế kỷ XX, Tạp chí Khoa học xã hội TP. Hồ Chí Minh (Viện Hàn lâm KHXHVN – Viện KHXH vùng Nam Bộ), số 4 (284), 2022;
21. Flannery O'Connor (Tập truyện ngắn, 2019), Khó mà tìm được một người tốt, Nxb. Hội Nhà Văn;
22. Toni Morrison (Tiểu thuyết, 2007), Người Yêu Dấu, Nxb. Văn học;
23. Nguyễn Một (Tiểu thuyết, 2023), Từ giờ thứ sáu đến giờ thứ chín, Nxb. Hội Nhà văn;
24. Nguyễn Kiên Trường (Sách dịch, 2005), Từ điển Tôn giáo và các thể nghiệm siêu việt, Nxb. Tôn giáo.
25. Cormac McCarthy (Tiểu thuyết, 2008), Cha và Con, Nxb. Văn Hóa Thông Tin;
26. Carol Smith - Roddy Smith (Nghiên cứu, 2011), Lịch sử Thiên Chúa giáo, Nxb. Thời đại;
27. Горбовец Людмила Осиповна (Трактат, 2017), Постмодернизм. Взгляд изнутри, Московское издательство.
Comments
Post a Comment